|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đà Nẵng 23/01/2021 |
Giải tư: 16137 - 93823 - 98892 - 74866 - 63777 - 61750 - 37736 |
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải bảy: 523 |
Khánh Hòa 20/01/2021 |
Giải tư: 90951 - 18699 - 90523 - 01895 - 10277 - 59523 - 37557 |
Đắk Lắk 19/01/2021 |
Giải tư: 72302 - 86338 - 70137 - 41423 - 01520 - 01837 - 18412 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải ba: 95563 - 17323 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải tư: 44338 - 03911 - 78165 - 21716 - 07393 - 30357 - 71123 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải ba: 02723 - 12227 |
Quảng Trị 14/01/2021 |
Giải tư: 42173 - 09609 - 86623 - 34133 - 00074 - 45660 - 55934 |
Khánh Hòa 06/01/2021 |
Giải ĐB: 821823 |
Kon Tum 03/01/2021 |
Giải sáu: 2199 - 4923 - 9328 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải ĐB: 236023 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|