|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2018 -
23/02/2018
Gia Lai 23/02/2018 |
Giải nhì: 49020 Giải tư: 92086 - 25257 - 74120 - 40291 - 92349 - 53814 - 53407 |
Quảng Trị 22/02/2018 |
Giải nhì: 58220 |
Khánh Hòa 21/02/2018 |
Giải tư: 91164 - 14020 - 21365 - 67437 - 95143 - 78485 - 21925 |
Kon Tum 18/02/2018 |
Giải tư: 06787 - 80383 - 53429 - 10977 - 74020 - 78942 - 97537 |
Quảng Bình 15/02/2018 |
Giải tư: 16843 - 78429 - 89371 - 65754 - 91361 - 66820 - 10990 |
Đà Nẵng 14/02/2018 |
Giải tư: 49193 - 84992 - 65539 - 25923 - 16520 - 37220 - 37828 |
Gia Lai 09/02/2018 |
Giải sáu: 1840 - 1420 - 7720 |
Ninh Thuận 09/02/2018 |
Giải năm: 1420 |
Quảng Trị 08/02/2018 |
Giải năm: 6320 |
Quảng Nam 06/02/2018 |
Giải tư: 08692 - 69406 - 34695 - 90671 - 36320 - 67596 - 94974 |
Đà Nẵng 03/02/2018 |
Giải sáu: 5542 - 5811 - 6520 |
Đà Nẵng 27/01/2018 |
Giải ba: 17620 - 17676 |
Quảng Bình 25/01/2018 |
Giải năm: 4920 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|