|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 19 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Bình Định 20/01/2022 |
Giải tám: 19 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải tư: 23137 - 37753 - 05930 - 84561 - 51282 - 23207 - 77319 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải sáu: 1335 - 1952 - 2119 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải tư: 00458 - 44311 - 45727 - 85026 - 83489 - 96018 - 64219 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải nhì: 03419 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải ĐB: 248919 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải nhì: 71019 |
Ninh Thuận 24/12/2021 |
Giải tám: 19 |
Bình Định 23/12/2021 |
Giải tư: 75219 - 03249 - 31074 - 45689 - 41016 - 92096 - 09630 |
Đắk Lắk 21/12/2021 |
Giải tư: 33681 - 58925 - 80905 - 99725 - 21123 - 27619 - 70782 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|