|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 19 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Khánh Hòa 21/10/2018 |
Giải tư: 71762 - 45188 - 90756 - 35819 - 18074 - 86299 - 78275 |
Đà Nẵng 20/10/2018 |
Giải nhì: 84419 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải sáu: 7450 - 9740 - 5319 |
Đà Nẵng 17/10/2018 |
Giải sáu: 0448 - 6419 - 9292 |
Phú Yên 15/10/2018 |
Giải sáu: 1804 - 6989 - 4119 |
Đà Nẵng 13/10/2018 |
Giải năm: 4519 |
Phú Yên 08/10/2018 |
Giải tư: 86228 - 17919 - 75512 - 78363 - 35679 - 49807 - 88147 |
Khánh Hòa 07/10/2018 |
Giải nhất: 99019 |
Đà Nẵng 06/10/2018 |
Giải tư: 81500 - 31619 - 92478 - 37988 - 55625 - 12341 - 30031 |
Quảng Ngãi 06/10/2018 |
Giải năm: 0219 |
Quảng Ngãi 29/09/2018 |
Giải tư: 22841 - 66383 - 08541 - 83679 - 18310 - 55519 - 68371 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
4 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
4 |
|
15 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
|
|
|