|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Đà Nẵng 24/10/2020 |
Giải tư: 32189 - 30168 - 30318 - 52767 - 66591 - 72889 - 58956 |
Ninh Thuận 23/10/2020 |
Giải nhì: 12918 Giải tư: 79253 - 08690 - 32375 - 77118 - 14163 - 83940 - 99822 |
Khánh Hòa 18/10/2020 |
Giải ba: 24363 - 99718 |
Kon Tum 11/10/2020 |
Giải tư: 65697 - 90501 - 49818 - 74875 - 75094 - 09061 - 16130 |
Khánh Hòa 11/10/2020 |
Giải sáu: 4369 - 5018 - 4910 |
Quảng Ngãi 10/10/2020 |
Giải tư: 72035 - 97685 - 77718 - 70576 - 85357 - 47072 - 96167 |
Khánh Hòa 07/10/2020 |
Giải năm: 5518 Giải sáu: 3591 - 4072 - 4618 |
Quảng Ngãi 03/10/2020 |
Giải sáu: 0968 - 3718 - 3391 |
Phú Yên 28/09/2020 |
Giải năm: 5518 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|