|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Bình Định 21/01/2021 |
Giải sáu: 8341 - 9116 - 2478 |
Đà Nẵng 20/01/2021 |
Giải sáu: 9516 - 9162 - 7233 |
Khánh Hòa 20/01/2021 |
Giải sáu: 5802 - 3295 - 3816 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải tư: 44338 - 03911 - 78165 - 21716 - 07393 - 30357 - 71123 |
Quảng Trị 14/01/2021 |
Giải ba: 52275 - 05616 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải ĐB: 453716 |
Kon Tum 10/01/2021 |
Giải năm: 3116 |
Thừa T. Huế 04/01/2021 |
Giải sáu: 5339 - 6916 - 5558 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải tư: 60033 - 61384 - 73061 - 42516 - 37749 - 19073 - 48301 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải sáu: 7249 - 1716 - 9251 Giải ĐB: 080716 |
Phú Yên 28/12/2020 |
Giải bảy: 516 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải sáu: 0345 - 6716 - 8379 Giải tám: 16 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải tư: 02038 - 73316 - 95169 - 52151 - 53709 - 14484 - 09791 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|