|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Phú Yên 22/04/2019 |
Giải tư: 31383 - 03086 - 10210 - 70330 - 80945 - 43095 - 52094 |
Đà Nẵng 20/04/2019 |
Giải tư: 82577 - 82882 - 62909 - 59695 - 04510 - 58078 - 34852 |
Bình Định 18/04/2019 |
Giải tư: 53061 - 83924 - 44210 - 48034 - 62805 - 17838 - 98161 |
Quảng Trị 11/04/2019 |
Giải ĐB: 445010 |
Quảng Nam 09/04/2019 |
Giải nhất: 16410 |
Kon Tum 07/04/2019 |
Giải sáu: 1210 - 1738 - 9671 Giải ĐB: 786510 |
Đắk Lắk 02/04/2019 |
Giải tư: 14837 - 73274 - 34110 - 81820 - 04480 - 00821 - 84745 |
Phú Yên 01/04/2019 |
Giải tám: 10 |
Kon Tum 31/03/2019 |
Giải ĐB: 875010 |
Khánh Hòa 31/03/2019 |
Giải nhất: 03010 |
Quảng Ngãi 30/03/2019 |
Giải tư: 35829 - 50310 - 51707 - 33300 - 58778 - 62607 - 81077 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|