|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 08 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải tư: 58441 - 21762 - 58402 - 33808 - 45678 - 07540 - 83536 |
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải tư: 30108 - 20633 - 62939 - 75521 - 14156 - 72257 - 57828 Giải sáu: 9661 - 1499 - 6108 |
Đà Nẵng 16/01/2021 |
Giải nhì: 24808 Giải tư: 97508 - 39733 - 72393 - 16615 - 78502 - 02424 - 37703 Giải sáu: 4141 - 2308 - 6128 |
Bình Định 07/01/2021 |
Giải năm: 5008 |
Khánh Hòa 06/01/2021 |
Giải tư: 57557 - 50994 - 57208 - 72725 - 83725 - 44924 - 96492 |
Đà Nẵng 30/12/2020 |
Giải ba: 16408 - 74654 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải nhì: 81608 |
Gia Lai 25/12/2020 |
Giải bảy: 008 |
Bình Định 24/12/2020 |
Giải tư: 18486 - 79093 - 29708 - 95140 - 19214 - 76934 - 67884 |
Quảng Bình 24/12/2020 |
Giải tư: 91954 - 91393 - 99992 - 11508 - 22997 - 22951 - 98952 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
17 Lần |
5 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
|
|
|