|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 03 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Đà Nẵng 20/10/2018 |
Giải sáu: 1058 - 7114 - 0103 |
Bình Định 18/10/2018 |
Giải ba: 75003 - 18745 Giải sáu: 6947 - 5064 - 1003 |
Đà Nẵng 17/10/2018 |
Giải tư: 03336 - 61624 - 42421 - 38747 - 90361 - 29769 - 59903 |
Khánh Hòa 17/10/2018 |
Giải tư: 98802 - 99510 - 08736 - 05045 - 46265 - 48530 - 75003 Giải bảy: 503 |
Quảng Nam 16/10/2018 |
Giải tư: 18203 - 16242 - 94667 - 22385 - 85357 - 47893 - 87646 |
Gia Lai 12/10/2018 |
Giải tư: 94003 - 76916 - 04710 - 96355 - 03117 - 72176 - 93509 |
Bình Định 11/10/2018 |
Giải tư: 76288 - 23531 - 11045 - 04389 - 71103 - 43849 - 66117 |
Bình Định 04/10/2018 |
Giải tư: 83003 - 60355 - 78297 - 28362 - 36162 - 08305 - 44604 |
Gia Lai 28/09/2018 |
Giải ba: 67803 - 42059 |
Khánh Hòa 23/09/2018 |
Giải năm: 4503 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|