|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 95 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/02/2023 -
27/03/2023
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải sáu: 895 - 560 - 344 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải tư: 1143 - 4584 - 9372 - 9795 |
Hải Phòng 24/03/2023 |
Giải tư: 1952 - 2895 - 1644 - 0040 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải ba: 14099 - 69326 - 17323 - 52596 - 06495 - 47274 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải sáu: 945 - 195 - 212 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải nhì: 47795 - 89010 Giải ba: 20929 - 26532 - 57195 - 21787 - 86420 - 48111 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải ĐB: 56695 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải tư: 6449 - 3646 - 0895 - 3184 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|