|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 93 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải năm: 2207 - 1685 - 1255 - 2593 - 9906 - 3278 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải ĐB: 64793 |
Hà Nội 06/12/2018 |
Giải bảy: 93 - 84 - 54 - 88 |
Thái Bình 02/12/2018 |
Giải sáu: 900 - 111 - 293 |
Hà Nội 29/11/2018 |
Giải sáu: 178 - 016 - 793 |
Hà Nội 22/11/2018 |
Giải sáu: 393 - 135 - 527 |
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải tư: 4593 - 3785 - 8457 - 4547 Giải năm: 4406 - 3286 - 5166 - 0592 - 6493 - 6853 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải ba: 32995 - 60096 - 42577 - 77893 - 19355 - 77678 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải tư: 6351 - 4078 - 6093 - 2395 Giải năm: 6989 - 7270 - 3165 - 0126 - 1293 - 3403 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|