|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 93 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải tư: 4593 - 3785 - 8457 - 4547 Giải năm: 4406 - 3286 - 5166 - 0592 - 6493 - 6853 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải ba: 32995 - 60096 - 42577 - 77893 - 19355 - 77678 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải tư: 6351 - 4078 - 6093 - 2395 Giải năm: 6989 - 7270 - 3165 - 0126 - 1293 - 3403 |
Nam Định 10/11/2018 |
Giải bảy: 90 - 58 - 93 - 40 |
Quảng Ninh 06/11/2018 |
Giải năm: 9557 - 0389 - 3797 - 4367 - 8187 - 7893 |
Hà Nội 01/11/2018 |
Giải nhì: 17943 - 89793 |
Quảng Ninh 30/10/2018 |
Giải bảy: 83 - 58 - 93 - 16 |
Nam Định 27/10/2018 |
Giải tư: 2993 - 7281 - 0655 - 1786 |
Hải Phòng 26/10/2018 |
Giải sáu: 593 - 998 - 634 |
Hà Nội 22/10/2018 |
Giải bảy: 05 - 62 - 09 - 93 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|