|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải tư: 3827 - 8092 - 3696 - 0301 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải nhì: 57292 - 04037 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải năm: 2636 - 0025 - 5192 - 4924 - 3360 - 8715 |
Hải Phòng 30/11/2018 |
Giải năm: 2203 - 2276 - 3468 - 2819 - 6492 - 7497 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải ba: 03892 - 41526 - 18539 - 53311 - 60263 - 48599 |
Hải Phòng 23/11/2018 |
Giải tư: 1943 - 1714 - 7292 - 9159 |
Hà Nội 22/11/2018 |
Giải năm: 9292 - 2227 - 8372 - 3319 - 7941 - 3183 |
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải năm: 4406 - 3286 - 5166 - 0592 - 6493 - 6853 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|