|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/02/2019 -
22/03/2019
Hà Nội 21/03/2019 |
Giải năm: 8898 - 3490 - 3670 - 0704 - 7019 - 9615 |
Nam Định 16/03/2019 |
Giải sáu: 190 - 477 - 144 |
Thái Bình 10/03/2019 |
Giải năm: 0033 - 4518 - 4652 - 9490 - 2301 - 0141 |
Quảng Ninh 05/03/2019 |
Giải năm: 4057 - 1972 - 0159 - 0890 - 1525 - 9043 |
Hà Nội 04/03/2019 |
Giải năm: 1490 - 2330 - 7550 - 5589 - 4495 - 8524 |
Nam Định 02/03/2019 |
Giải tư: 5557 - 8190 - 9584 - 0213 |
Hải Phòng 22/02/2019 |
Giải bảy: 83 - 44 - 86 - 90 |
Hà Nội 21/02/2019 |
Giải ba: 15682 - 14015 - 43743 - 57048 - 89993 - 40390 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|