|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải sáu: 388 - 349 - 939 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải bảy: 28 - 88 - 04 - 08 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải ba: 87288 - 28816 - 41205 - 76738 - 17789 - 59707 |
Bắc Ninh 05/01/2022 |
Giải năm: 2988 - 1861 - 0459 - 7330 - 4770 - 1692 Giải sáu: 588 - 225 - 041 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải sáu: 138 - 977 - 988 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải tư: 0700 - 2242 - 0851 - 6988 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải năm: 0188 - 3269 - 6892 - 2498 - 1980 - 6400 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải tư: 3788 - 9307 - 7068 - 3241 |
Quảng Ninh 28/12/2021 |
Giải nhì: 20116 - 86688 |
Nam Định 25/12/2021 |
Giải ba: 60531 - 33263 - 00578 - 67788 - 20038 - 71776 Giải tư: 1788 - 1568 - 9792 - 9967 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|