|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Nam Định 16/10/2021 |
Giải ba: 22086 - 11007 - 59027 - 44020 - 89643 - 23923 Giải năm: 4597 - 2086 - 4262 - 6785 - 2981 - 0394 |
Quảng Ninh 12/10/2021 |
Giải năm: 2166 - 6490 - 7920 - 4986 - 4950 - 0247 |
Nam Định 09/10/2021 |
Giải nhì: 52422 - 68986 |
Hải Phòng 08/10/2021 |
Giải tư: 6762 - 6312 - 7923 - 3586 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải ba: 12233 - 11803 - 82795 - 26886 - 97849 - 08987 |
Hải Phòng 24/09/2021 |
Giải ba: 18952 - 11569 - 71542 - 94245 - 10886 - 40074 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải năm: 1193 - 3871 - 8569 - 0231 - 5486 - 4973 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|