|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 84 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải năm: 7769 - 5852 - 9649 - 2524 - 9395 - 4084 |
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải năm: 8448 - 8313 - 5584 - 9527 - 1697 - 4703 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải nhất: 96884 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải năm: 9538 - 3684 - 3274 - 2415 - 2095 - 3665 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải năm: 4814 - 3518 - 3749 - 8784 - 0871 - 9809 Giải sáu: 040 - 284 - 841 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải bảy: 70 - 06 - 44 - 84 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải sáu: 184 - 114 - 729 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|