|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 78 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải ba: 77833 - 47386 - 77768 - 37997 - 13541 - 78878 Giải sáu: 938 - 896 - 778 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải bảy: 78 - 90 - 92 - 74 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải tư: 2270 - 0353 - 0360 - 0778 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải ba: 44287 - 07811 - 05156 - 32900 - 08978 - 48516 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải năm: 8135 - 6179 - 9356 - 3436 - 8678 - 8451 |
Hà Nội 30/12/2021 |
Giải ba: 85860 - 64501 - 10758 - 01578 - 50933 - 41644 Giải năm: 2678 - 3667 - 6402 - 8797 - 4676 - 9669 |
Nam Định 25/12/2021 |
Giải ba: 60531 - 33263 - 00578 - 67788 - 20038 - 71776 Giải sáu: 580 - 178 - 730 |
Bắc Ninh 22/12/2021 |
Giải tư: 0511 - 7613 - 2562 - 2478 Giải ĐB: 09078 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
|
|
|