|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 77 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải ĐB: 23677 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải nhì: 06158 - 89877 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải ba: 21460 - 45322 - 08942 - 64777 - 99903 - 68603 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải bảy: 92 - 77 - 82 - 56 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải năm: 2420 - 5010 - 7844 - 1730 - 3159 - 3577 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải sáu: 751 - 900 - 277 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải bảy: 30 - 00 - 77 - 61 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải nhì: 74911 - 44677 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải năm: 4289 - 6576 - 5377 - 7039 - 4487 - 1675 |
Hà Nội 31/12/2020 |
Giải năm: 1677 - 9524 - 7016 - 4746 - 3257 - 3405 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải bảy: 12 - 77 - 35 - 86 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải sáu: 016 - 010 - 977 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|