|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Thái Bình 18/11/2018 |
Giải nhất: 23276 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải ba: 08006 - 25477 - 08695 - 52648 - 77576 - 69068 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải sáu: 776 - 359 - 649 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải ba: 29468 - 37276 - 40075 - 04905 - 78665 - 78108 |
Hải Phòng 09/11/2018 |
Giải ba: 09335 - 08782 - 34158 - 99358 - 71376 - 38817 |
Bắc Ninh 07/11/2018 |
Giải ba: 32827 - 55303 - 98281 - 06076 - 09534 - 34427 |
Hà Nội 05/11/2018 |
Giải nhì: 21543 - 06276 |
Nam Định 03/11/2018 |
Giải năm: 5976 - 0268 - 1665 - 1710 - 6241 - 9812 |
Hải Phòng 02/11/2018 |
Giải tư: 8376 - 4308 - 9334 - 0138 |
Hà Nội 29/10/2018 |
Giải bảy: 46 - 76 - 11 - 17 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|