|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 75 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2021 -
21/04/2021
Quảng Ninh 20/04/2021 |
Giải ĐB: 05475 |
Thái Bình 18/04/2021 |
Giải năm: 4106 - 7177 - 3220 - 6116 - 9816 - 1575 |
Nam Định 10/04/2021 |
Giải tư: 4695 - 6882 - 5660 - 7075 |
Hải Phòng 09/04/2021 |
Giải tư: 0651 - 7692 - 1233 - 6875 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải ĐB: 97675 |
Nam Định 03/04/2021 |
Giải bảy: 03 - 28 - 67 - 75 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải tư: 6509 - 7975 - 0671 - 5763 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
4 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
1 Lần |
3 |
|
|
|
|