|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 68 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải tư: 3133 - 6718 - 0968 - 4542 Giải năm: 4768 - 3530 - 9114 - 2694 - 2311 - 0920 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải bảy: 68 - 37 - 41 - 91 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải tư: 4741 - 9668 - 7808 - 4797 Giải sáu: 968 - 825 - 724 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải bảy: 54 - 95 - 68 - 29 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải ba: 86804 - 90617 - 49547 - 13368 - 07354 - 12554 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải ba: 95706 - 88054 - 51171 - 53041 - 78424 - 18868 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải bảy: 68 - 19 - 29 - 12 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải nhì: 32168 - 74990 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải tư: 4548 - 4468 - 9722 - 1979 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|