|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/02/2023 -
27/03/2023
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải tư: 4102 - 2973 - 6263 - 6666 Giải bảy: 30 - 52 - 63 - 13 |
Bắc Ninh 22/03/2023 |
Giải nhì: 28963 - 26229 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải năm: 7368 - 9863 - 8037 - 9985 - 1320 - 5112 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải ba: 07529 - 77038 - 85099 - 32290 - 94963 - 23842 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải năm: 9234 - 5163 - 4061 - 7108 - 1862 - 5943 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải năm: 7346 - 4111 - 6778 - 2763 - 2406 - 4847 |
Bắc Ninh 15/03/2023 |
Giải tư: 3763 - 1746 - 8274 - 9210 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải nhì: 56885 - 61063 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải sáu: 963 - 478 - 989 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải năm: 9848 - 2486 - 5307 - 9392 - 0905 - 1663 |
Thái Bình 26/02/2023 |
Giải bảy: 41 - 71 - 90 - 63 |
Nam Định 25/02/2023 |
Giải tư: 0570 - 3424 - 1563 - 1970 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|