|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải ba: 98561 - 36592 - 08310 - 87527 - 69546 - 91981 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải tư: 8261 - 3990 - 8384 - 7358 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải ba: 39391 - 25127 - 54893 - 33552 - 39862 - 77061 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải nhất: 02061 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải tư: 3224 - 5561 - 6035 - 1109 |
Bắc Ninh 05/01/2022 |
Giải năm: 2988 - 1861 - 0459 - 7330 - 4770 - 1692 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải ĐB: 37061 |
Quảng Ninh 28/12/2021 |
Giải năm: 8013 - 1461 - 8956 - 1622 - 3331 - 4234 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải nhất: 23361 |
Hà Nội 23/12/2021 |
Giải nhì: 13761 - 89105 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|