|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 55 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải nhì: 06619 - 35655 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải năm: 9728 - 4755 - 8161 - 3499 - 7805 - 1981 |
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải bảy: 67 - 96 - 55 - 52 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải nhất: 87355 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải năm: 4852 - 3728 - 0060 - 4514 - 8855 - 5704 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải tư: 6502 - 7613 - 7283 - 5855 Giải năm: 3855 - 0496 - 1430 - 4451 - 4778 - 9023 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải ba: 52955 - 93657 - 43037 - 39539 - 82586 - 22866 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải ba: 30366 - 15559 - 13565 - 29155 - 15509 - 92958 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải năm: 9714 - 1459 - 8993 - 8767 - 3355 - 0049 |
Hà Nội 24/12/2020 |
Giải nhất: 59755 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|