|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2020 -
28/01/2021
Bắc Ninh 27/01/2021 |
Giải năm: 0470 - 0355 - 7754 - 5675 - 6912 - 0783 |
Quảng Ninh 26/01/2021 |
Giải năm: 1487 - 5532 - 3667 - 2075 - 1854 - 6904 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải tư: 7295 - 0029 - 4713 - 7354 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải tư: 7047 - 4115 - 7754 - 7409 Giải bảy: 54 - 95 - 68 - 29 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải bảy: 54 - 40 - 02 - 17 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải ba: 80452 - 76037 - 93062 - 41786 - 56154 - 32772 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải ĐB: 09854 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải ba: 86804 - 90617 - 49547 - 13368 - 07354 - 12554 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải ba: 95706 - 88054 - 51171 - 53041 - 78424 - 18868 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|