|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Bắc Ninh 21/10/2020 |
Giải ba: 36053 - 21949 - 03090 - 28157 - 68096 - 26125 |
Nam Định 17/10/2020 |
Giải sáu: 892 - 149 - 201 |
Quảng Ninh 13/10/2020 |
Giải năm: 8749 - 0956 - 9135 - 3375 - 8120 - 3323 |
Thái Bình 11/10/2020 |
Giải năm: 6873 - 9625 - 9249 - 8704 - 8773 - 6260 |
Thái Bình 04/10/2020 |
Giải bảy: 48 - 20 - 49 - 44 |
Hải Phòng 02/10/2020 |
Giải tư: 7790 - 1983 - 3930 - 3449 Giải năm: 4849 - 8407 - 9054 - 4528 - 0931 - 3793 |
Bắc Ninh 30/09/2020 |
Giải năm: 4943 - 7021 - 8549 - 1240 - 6108 - 2375 |
Hà Nội 28/09/2020 |
Giải ba: 26088 - 63136 - 05285 - 23649 - 17176 - 19790 Giải năm: 6982 - 2221 - 9456 - 2549 - 3116 - 6304 |
Hải Phòng 25/09/2020 |
Giải tư: 6049 - 1001 - 4034 - 5340 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|