|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Nam Định 18/01/2020 |
Giải sáu: 849 - 764 - 801 |
Hải Phòng 17/01/2020 |
Giải năm: 0171 - 9849 - 8978 - 7302 - 5438 - 0464 |
Hà Nội 13/01/2020 |
Giải ba: 38414 - 14156 - 27571 - 65092 - 88749 - 28307 |
Hải Phòng 10/01/2020 |
Giải nhất: 07249 |
Bắc Ninh 08/01/2020 |
Giải nhì: 92923 - 97549 |
Quảng Ninh 07/01/2020 |
Giải tư: 1549 - 0572 - 5411 - 1123 |
Thái Bình 05/01/2020 |
Giải ba: 28749 - 57956 - 06164 - 80064 - 48288 - 65170 |
Nam Định 04/01/2020 |
Giải ĐB: 54949 |
Hà Nội 26/12/2019 |
Giải nhì: 95549 - 00419 Giải ba: 33834 - 41976 - 82949 - 68573 - 40892 - 67154 |
Bắc Ninh 25/12/2019 |
Giải năm: 2159 - 3049 - 3494 - 2513 - 2576 - 3026 |
Nam Định 21/12/2019 |
Giải năm: 2338 - 5749 - 7346 - 7660 - 6247 - 4396 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|