|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Hà Nội 28/11/2022 |
Giải tư: 3317 - 8046 - 3130 - 6290 Giải bảy: 00 - 38 - 53 - 46 |
Thái Bình 27/11/2022 |
Giải năm: 3832 - 8408 - 2046 - 5486 - 7182 - 2401 |
Nam Định 26/11/2022 |
Giải năm: 9572 - 8397 - 0675 - 4046 - 1647 - 9982 |
Hải Phòng 25/11/2022 |
Giải tư: 2846 - 6365 - 7000 - 8638 |
Quảng Ninh 22/11/2022 |
Giải ba: 94856 - 44576 - 54746 - 62290 - 56551 - 40367 |
Hà Nội 21/11/2022 |
Giải nhì: 23946 - 43525 |
Thái Bình 13/11/2022 |
Giải nhì: 20646 - 33331 |
Hải Phòng 04/11/2022 |
Giải sáu: 743 - 046 - 548 |
Bắc Ninh 02/11/2022 |
Giải ĐB: 67246 |
Quảng Ninh 01/11/2022 |
Giải bảy: 79 - 76 - 46 - 50 |
Thái Bình 30/10/2022 |
Giải năm: 2444 - 2208 - 4446 - 9082 - 9943 - 0001 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|