|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải ba: 98561 - 36592 - 08310 - 87527 - 69546 - 91981 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải năm: 1925 - 0958 - 1946 - 9108 - 8203 - 1335 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải năm: 4107 - 4023 - 5944 - 9446 - 6904 - 4687 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải ba: 53967 - 29518 - 49002 - 23626 - 19804 - 68246 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải sáu: 783 - 240 - 946 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải tư: 9464 - 0146 - 2976 - 5846 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải năm: 3005 - 8390 - 9069 - 3853 - 2746 - 2257 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải bảy: 46 - 14 - 03 - 94 |
Hải Phòng 24/12/2021 |
Giải tư: 6270 - 7340 - 6046 - 1300 |
Bắc Ninh 22/12/2021 |
Giải năm: 4668 - 4642 - 4046 - 8123 - 1017 - 3403 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|