|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Hà Nội 22/10/2020 |
Giải năm: 1538 - 1116 - 9760 - 9404 - 7906 - 7237 |
Nam Định 17/10/2020 |
Giải ba: 36129 - 33997 - 24679 - 83445 - 60238 - 87921 Giải năm: 6518 - 5938 - 5335 - 1300 - 7211 - 4133 |
Bắc Ninh 14/10/2020 |
Giải bảy: 14 - 81 - 62 - 38 |
Quảng Ninh 13/10/2020 |
Giải ba: 84704 - 24938 - 70761 - 89224 - 18022 - 90278 Giải sáu: 994 - 138 - 363 |
Hà Nội 12/10/2020 |
Giải nhì: 66040 - 22038 |
Hải Phòng 09/10/2020 |
Giải nhì: 42547 - 04938 Giải ba: 95542 - 06347 - 57821 - 86104 - 21866 - 92438 |
Bắc Ninh 07/10/2020 |
Giải năm: 1767 - 0238 - 3684 - 5193 - 9615 - 1584 |
Quảng Ninh 06/10/2020 |
Giải sáu: 448 - 554 - 438 |
Hải Phòng 02/10/2020 |
Giải bảy: 90 - 38 - 21 - 02 |
Hà Nội 28/09/2020 |
Giải sáu: 423 - 238 - 678 Giải bảy: 38 - 84 - 98 - 39 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|