|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải sáu: 138 - 764 - 484 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải sáu: 938 - 896 - 778 |
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải ba: 65757 - 45175 - 30708 - 86796 - 92638 - 82598 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải tư: 9838 - 6844 - 4719 - 2280 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải năm: 5711 - 8416 - 3292 - 9334 - 8232 - 4238 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải ĐB: 46638 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải ba: 87288 - 28816 - 41205 - 76738 - 17789 - 59707 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải nhất: 19538 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải tư: 8338 - 0498 - 7206 - 4444 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải sáu: 138 - 977 - 988 |
Nam Định 25/12/2021 |
Giải ba: 60531 - 33263 - 00578 - 67788 - 20038 - 71776 Giải năm: 2711 - 5476 - 3117 - 8706 - 5029 - 6938 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|