|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 35 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Hải Phòng 19/10/2018 |
Giải nhì: 49787 - 32635 |
Hà Nội 18/10/2018 |
Giải bảy: 81 - 90 - 35 - 44 |
Bắc Ninh 17/10/2018 |
Giải tư: 0382 - 7935 - 8299 - 4714 |
Quảng Ninh 16/10/2018 |
Giải năm: 5675 - 1449 - 7035 - 6373 - 0023 - 6964 |
Hà Nội 15/10/2018 |
Giải nhì: 75635 - 81081 |
Quảng Ninh 09/10/2018 |
Giải tư: 4730 - 1056 - 7913 - 0835 Giải ĐB: 99135 |
Hải Phòng 05/10/2018 |
Giải sáu: 283 - 335 - 709 |
Hà Nội 04/10/2018 |
Giải năm: 4097 - 7235 - 9374 - 1435 - 2214 - 5075 |
Thái Bình 30/09/2018 |
Giải nhì: 21635 - 80267 |
Thái Bình 23/09/2018 |
Giải tư: 0648 - 9835 - 4471 - 5979 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|