|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 27 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải năm: 4497 - 1389 - 9326 - 8427 - 9201 - 0514 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải năm: 8827 - 7809 - 3759 - 8672 - 4379 - 0448 |
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải ba: 01007 - 92958 - 08927 - 60386 - 47228 - 16238 |
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải nhì: 62327 - 34168 |
Thái Bình 11/11/2018 |
Giải năm: 1203 - 7738 - 0727 - 1164 - 7684 - 4968 Giải bảy: 41 - 60 - 32 - 27 |
Bắc Ninh 07/11/2018 |
Giải ba: 32827 - 55303 - 98281 - 06076 - 09534 - 34427 |
Hà Nội 05/11/2018 |
Giải năm: 4027 - 7705 - 4250 - 3426 - 8658 - 7518 |
Hà Nội 29/10/2018 |
Giải ba: 38427 - 68078 - 02518 - 89471 - 68923 - 14554 |
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải nhì: 64523 - 44627 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|