|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải nhì: 62826 - 38885 |
Thái Bình 09/12/2018 |
Giải năm: 2303 - 6245 - 0377 - 3626 - 0604 - 5555 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải ba: 76367 - 48748 - 87121 - 81726 - 72370 - 57111 |
Hải Phòng 30/11/2018 |
Giải nhì: 53826 - 79534 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải ba: 03892 - 41526 - 18539 - 53311 - 60263 - 48599 |
Hà Nội 22/11/2018 |
Giải tư: 0426 - 6260 - 1427 - 1358 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải năm: 4497 - 1389 - 9326 - 8427 - 9201 - 0514 |
Hà Nội 19/11/2018 |
Giải nhì: 89226 - 43465 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải sáu: 715 - 039 - 426 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải năm: 6989 - 7270 - 3165 - 0126 - 1293 - 3403 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|