|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/02/2019 -
22/03/2019
Hải Phòng 22/03/2019 |
Giải tư: 8469 - 9289 - 7125 - 8554 |
Quảng Ninh 19/03/2019 |
Giải tư: 5191 - 5100 - 9125 - 0817 |
Nam Định 16/03/2019 |
Giải năm: 3625 - 2394 - 6750 - 3738 - 5696 - 3484 |
Bắc Ninh 13/03/2019 |
Giải năm: 0612 - 4161 - 4925 - 3552 - 0746 - 3784 |
Hà Nội 11/03/2019 |
Giải sáu: 079 - 794 - 125 |
Thái Bình 10/03/2019 |
Giải ba: 86814 - 15579 - 14774 - 67025 - 52695 - 36608 |
Quảng Ninh 05/03/2019 |
Giải nhì: 06825 - 25300 Giải năm: 4057 - 1972 - 0159 - 0890 - 1525 - 9043 |
Quảng Ninh 26/02/2019 |
Giải nhì: 07854 - 72825 |
Nam Định 23/02/2019 |
Giải năm: 9720 - 7463 - 0959 - 2825 - 7313 - 4473 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|