|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải ba: 50923 - 52161 - 94571 - 45049 - 22063 - 12002 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải bảy: 59 - 13 - 69 - 23 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải tư: 2573 - 9123 - 3390 - 3611 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải tư: 4737 - 7623 - 5214 - 9688 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải năm: 3855 - 0496 - 1430 - 4451 - 4778 - 9023 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải tư: 9925 - 5333 - 1426 - 9023 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải nhất: 80623 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải bảy: 61 - 54 - 23 - 49 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|