|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Quảng Ninh 06/08/2024 |
Giải sáu: 523 - 080 - 871 |
Hà Nội 05/08/2024 |
Giải ba: 89429 - 82825 - 05441 - 54136 - 06811 - 06423 |
Hà Nội 01/08/2024 |
Giải nhất: 99523 |
Bắc Ninh 31/07/2024 |
Giải bảy: 49 - 23 - 26 - 31 |
Hà Nội 29/07/2024 |
Giải ba: 68823 - 51655 - 47017 - 36432 - 26348 - 72711 Giải sáu: 740 - 823 - 211 |
Thái Bình 28/07/2024 |
Giải sáu: 318 - 448 - 623 |
Hà Nội 25/07/2024 |
Giải năm: 1523 - 3652 - 5902 - 8060 - 2696 - 5622 |
Hà Nội 22/07/2024 |
Giải năm: 0223 - 7765 - 6786 - 8202 - 9208 - 5748 Giải sáu: 423 - 428 - 102 |
Bắc Ninh 17/07/2024 |
Giải tư: 3300 - 4085 - 1347 - 9923 |
Thái Bình 14/07/2024 |
Giải sáu: 754 - 323 - 701 |
Hà Nội 11/07/2024 |
Giải ĐB: 91323 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2025
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
66
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
4 |
|
|
|
|