|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải tư: 7621 - 2164 - 0664 - 0022 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải ba: 57974 - 99595 - 91718 - 18521 - 91484 - 48820 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải năm: 0821 - 8322 - 1624 - 7933 - 0535 - 1263 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải ba: 88300 - 09721 - 07843 - 60532 - 26375 - 91059 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải ba: 23859 - 45389 - 77521 - 89766 - 65789 - 02471 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải nhì: 99121 - 71440 |
Nam Định 01/01/2022 |
Giải sáu: 221 - 107 - 086 |
Hà Nội 23/12/2021 |
Giải ba: 23621 - 29580 - 54680 - 14680 - 37600 - 55979 Giải năm: 8798 - 5224 - 0699 - 1721 - 1017 - 9385 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|