|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/11/2022 -
06/12/2022
Hà Nội 05/12/2022 |
Giải ba: 83464 - 48820 - 30683 - 55403 - 87940 - 69185 |
Thái Bình 04/12/2022 |
Giải ba: 50296 - 49926 - 94188 - 85957 - 88720 - 36286 Giải năm: 5841 - 9320 - 2564 - 5651 - 9661 - 6285 |
Thái Bình 27/11/2022 |
Giải sáu: 695 - 320 - 642 |
Thái Bình 20/11/2022 |
Giải nhì: 88570 - 42720 Giải sáu: 820 - 944 - 037 |
Nam Định 19/11/2022 |
Giải năm: 7103 - 3066 - 7100 - 3883 - 3329 - 8520 |
Hải Phòng 18/11/2022 |
Giải ba: 00970 - 60920 - 56970 - 50040 - 80887 - 68639 |
Thái Bình 13/11/2022 |
Giải bảy: 20 - 21 - 36 - 01 |
Nam Định 12/11/2022 |
Giải ba: 63820 - 44793 - 97595 - 72343 - 76328 - 33810 |
Hà Nội 10/11/2022 |
Giải tư: 4220 - 8664 - 4267 - 0323 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|