|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Hải Phòng 09/08/2024 |
Giải ba: 80057 - 51681 - 52430 - 61574 - 67720 - 23797 |
Hà Nội 05/08/2024 |
Giải sáu: 720 - 001 - 337 |
Bắc Ninh 31/07/2024 |
Giải ba: 84864 - 48114 - 21733 - 80920 - 24905 - 80492 |
Quảng Ninh 30/07/2024 |
Giải năm: 8020 - 1140 - 1296 - 6539 - 7919 - 8500 |
Quảng Ninh 23/07/2024 |
Giải năm: 6520 - 6525 - 6540 - 6735 - 7199 - 3332 |
Hải Phòng 19/07/2024 |
Giải ba: 32084 - 25652 - 61324 - 71720 - 61436 - 13632 |
Hà Nội 18/07/2024 |
Giải bảy: 02 - 44 - 97 - 20 |
Thái Bình 14/07/2024 |
Giải tư: 6754 - 7163 - 9094 - 7920 Giải bảy: 20 - 99 - 33 - 18 |
Nam Định 13/07/2024 |
Giải ba: 86101 - 19920 - 67112 - 39937 - 28868 - 49815 |
Hải Phòng 12/07/2024 |
Giải tư: 8758 - 2540 - 6325 - 1020 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/09/2024
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|