|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/08/2018 -
25/09/2018
Thái Bình 23/09/2018 |
Giải năm: 6116 - 9869 - 4838 - 4220 - 8575 - 1003 |
Hải Phòng 14/09/2018 |
Giải ba: 44173 - 47812 - 62516 - 29339 - 20347 - 94610 |
Thái Bình 09/09/2018 |
Giải tư: 2726 - 1616 - 2717 - 5531 |
Hải Phòng 07/09/2018 |
Giải ba: 08631 - 75616 - 64415 - 48820 - 89157 - 85758 |
Hà Nội 03/09/2018 |
Giải ba: 52210 - 50847 - 56116 - 84332 - 67608 - 76269 Giải bảy: 33 - 07 - 01 - 16 |
Hà Nội 30/08/2018 |
Giải năm: 2924 - 7759 - 5013 - 4673 - 9473 - 6416 Giải bảy: 73 - 16 - 79 - 43 |
Thái Bình 26/08/2018 |
Giải ba: 64150 - 59489 - 82216 - 26825 - 59445 - 25463 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|