|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Quảng Ninh 11/12/2018 |
Giải năm: 7814 - 5195 - 6567 - 6514 - 9738 - 8673 |
Thái Bình 09/12/2018 |
Giải nhì: 50461 - 10314 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải ba: 12514 - 31068 - 92657 - 46207 - 70589 - 79122 |
Hà Nội 03/12/2018 |
Giải nhì: 62690 - 15314 |
Bắc Ninh 28/11/2018 |
Giải tư: 4454 - 1466 - 1515 - 9014 |
Thái Bình 25/11/2018 |
Giải tư: 1124 - 8715 - 6814 - 7347 |
Hải Phòng 23/11/2018 |
Giải tư: 1943 - 1714 - 7292 - 9159 Giải ĐB: 06414 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải năm: 4497 - 1389 - 9326 - 8427 - 9201 - 0514 |
Thái Bình 18/11/2018 |
Giải năm: 2798 - 7737 - 9514 - 6121 - 2643 - 9829 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|