|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 13 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải nhì: 28113 - 58334 Giải tư: 4593 - 1833 - 4313 - 1612 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải nhì: 31313 - 38671 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải năm: 2113 - 8065 - 6311 - 6205 - 2776 - 7435 Giải sáu: 397 - 539 - 413 |
Thái Bình 10/10/2021 |
Giải ba: 01269 - 23827 - 76813 - 31338 - 07958 - 49024 |
Bắc Ninh 06/10/2021 |
Giải sáu: 645 - 320 - 613 |
Quảng Ninh 05/10/2021 |
Giải ba: 06377 - 13913 - 84309 - 93756 - 58430 - 52449 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải tư: 1213 - 3114 - 8078 - 8087 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải năm: 1878 - 3513 - 9673 - 6628 - 0515 - 9537 Giải bảy: 13 - 98 - 75 - 26 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải sáu: 013 - 531 - 299 |
Quảng Ninh 21/09/2021 |
Giải sáu: 013 - 061 - 667 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
|
|
|