|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 09 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải nhất: 54409 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải năm: 5609 - 1482 - 3063 - 0817 - 0019 - 9350 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải nhì: 11276 - 94309 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải tư: 7047 - 4115 - 7754 - 7409 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải năm: 4814 - 3518 - 3749 - 8784 - 0871 - 9809 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải bảy: 09 - 24 - 70 - 83 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải tư: 7434 - 0809 - 5921 - 5509 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải ba: 30366 - 15559 - 13565 - 29155 - 15509 - 92958 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải năm: 0935 - 9415 - 6497 - 7309 - 8407 - 2197 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|