|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2021 -
21/04/2021
Thái Bình 18/04/2021 |
Giải năm: 4106 - 7177 - 3220 - 6116 - 9816 - 1575 Giải sáu: 549 - 606 - 127 |
Hải Phòng 16/04/2021 |
Giải ba: 33740 - 22618 - 08822 - 57006 - 19388 - 34906 |
Hà Nội 15/04/2021 |
Giải năm: 9246 - 4010 - 6842 - 6549 - 1334 - 5906 |
Nam Định 10/04/2021 |
Giải năm: 5263 - 9971 - 5237 - 5381 - 3743 - 2306 |
Hà Nội 05/04/2021 |
Giải ba: 16912 - 12006 - 71395 - 44182 - 32715 - 94059 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải ba: 54406 - 82291 - 94848 - 61086 - 13666 - 06582 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải ba: 83206 - 86522 - 85186 - 75709 - 65955 - 63349 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải bảy: 24 - 06 - 22 - 91 |
Bắc Ninh 24/03/2021 |
Giải ba: 41759 - 79404 - 04206 - 82740 - 54417 - 72007 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|