|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải năm: 3254 - 4223 - 3465 - 8258 - 1568 - 2404 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải năm: 4107 - 4023 - 5944 - 9446 - 6904 - 4687 Giải sáu: 877 - 004 - 172 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải ba: 53967 - 29518 - 49002 - 23626 - 19804 - 68246 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải bảy: 28 - 88 - 04 - 08 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải bảy: 30 - 23 - 57 - 04 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải tư: 1604 - 7530 - 3791 - 3633 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải nhì: 09490 - 46504 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải nhất: 02804 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải ĐB: 57404 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
|
|
|