|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 02 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải sáu: 702 - 963 - 616 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải tư: 5382 - 2316 - 9902 - 5825 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải năm: 2802 - 2552 - 4355 - 0548 - 4218 - 5636 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải ba: 53967 - 29518 - 49002 - 23626 - 19804 - 68246 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải bảy: 89 - 10 - 02 - 99 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải bảy: 19 - 02 - 14 - 86 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải bảy: 14 - 31 - 60 - 02 |
Hà Nội 03/01/2022 |
Giải tư: 0547 - 0571 - 3966 - 5502 |
Hà Nội 30/12/2021 |
Giải năm: 2678 - 3667 - 6402 - 8797 - 4676 - 9669 Giải bảy: 45 - 02 - 57 - 35 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải nhì: 54309 - 98902 |
Bắc Ninh 22/12/2021 |
Giải bảy: 02 - 28 - 73 - 64 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|