|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 01 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải tư: 3827 - 8092 - 3696 - 0301 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải tư: 5232 - 6601 - 5398 - 6602 |
Hà Nội 06/12/2018 |
Giải nhì: 70567 - 14701 Giải năm: 8978 - 4401 - 6833 - 4529 - 5067 - 1586 |
Bắc Ninh 05/12/2018 |
Giải năm: 7194 - 6601 - 3680 - 7653 - 8547 - 5548 |
Hà Nội 29/11/2018 |
Giải nhất: 46801 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải tư: 2301 - 9486 - 9468 - 8398 |
Nam Định 24/11/2018 |
Giải sáu: 712 - 983 - 401 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải năm: 4497 - 1389 - 9326 - 8427 - 9201 - 0514 |
Hà Nội 19/11/2018 |
Giải ba: 76401 - 88715 - 96354 - 27474 - 52186 - 40417 Giải ĐB: 38201 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải nhì: 20499 - 10901 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải năm: 6069 - 8671 - 8911 - 8350 - 6580 - 4001 |
Hà Nội 12/11/2018 |
Giải ba: 10201 - 70052 - 40817 - 91950 - 51599 - 31477 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|