|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải ba: 87724 - 97300 - 07530 - 57907 - 92902 - 82203 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải năm: 3047 - 8575 - 6500 - 9552 - 2905 - 9536 |
Bắc Ninh 05/12/2018 |
Giải ba: 03403 - 69565 - 76882 - 53750 - 38900 - 87956 |
Thái Bình 02/12/2018 |
Giải sáu: 900 - 111 - 293 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải nhì: 06339 - 70800 Giải tư: 9300 - 0250 - 0584 - 9830 |
Thái Bình 25/11/2018 |
Giải năm: 3218 - 4002 - 0897 - 8500 - 6322 - 5398 |
Hải Phòng 23/11/2018 |
Giải nhì: 89200 - 38949 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|